Bảng ngọc Liên Quân Mobile Full Tướng Mới Nhất mùa 11

igamevnn.com chia sẻ bảng ngọc Liên Quân Mobile mùa 11 full tất cả các tướng. Nếu các bạn đang không biết các tướng trong Liên Quân Mobile. Sử dụng ngọc như thế nào thì phù hợp nhất thì hãy tham khảo bài viết này nhé! Các bạn nếu muốn tìm bảng ngọc của vị tướng nào! Hãy “Ctrl + F” rồi gõ tên vị tướng muốn tham khảo bảng ngọc trong game Liên Quân Mobile nhé!

Bảng ngọc Liên Quân Mobile Full Tướng Mới Nhất mùa 11

Bảng ngọc Liên Quân Mobile nhóm đấu sĩ

Bảng ngọc Triệu Vân

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG VẬT LÝ
Công vật lý +3.2
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III TỈ LỆ CHÍ MẠNG/MÁU TỐI ĐA
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Máu tối đa +60
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Lữ Bố

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III KIM THÂN
Tốc đánh +1%
Máu tối đa +33.7
Giáp +2.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III MÁU TỐI ĐA/GIÁM HỒI CHIÊU
Máu tối đa +37.5
Giảm hồi chiêu +0.6%

Bảng ngọc Zephys

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III KIM THÂN
Tốc đánh +1%
Máu tối đa +33.7
Giáp +2.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III MÁU TỐI ĐA/GIÁM HỒI CHIÊU
Máu tối đa +37.5
Giảm hồi chiêu +0.6%

Bảng ngọc Ormarr

Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III MÁU TỐI ĐA/GIÁM HỒI CHIÊU
Máu tối đa +37.5
Giảm hồi chiêu +0.6%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III KIM THÂN
Tốc đánh +1%
Máu tối đa +33.7
Giáp +2.3

Bảng ngọc Maloch

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/MÁU/GIÁP
Tốc đánh +1%
Máu tối đa +33.7
Giáp +2.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III MÁU TỐI ĐA/HỒI CHIÊU
Máu tối đa +37.5
Giảm hồi chiêu +0.6%

Bảng ngọc Ngộ Không

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỈ LỆ/SÁT THƯƠNG CM
Tỉ lệ chí mạng +0.7%Sát thương chí mạng +3.6%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III TỈ LỆ CHÍ MẠNG/MÁU TỐI ĐA
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Máu tối đa +60
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Arthur

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/ MÁU/ GIÁP
Tốc đánh 1%Máu tối đa +33.7Giáp +2.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý  +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III MÁU/ HỒI CHIÊU
Máu tối đa +37.5
Giảm hồi chiêu 0.6%

Bảng ngọc Skud

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/MÁU/GIÁP
Tốc đánh +1%
Máu tối đa +33.7
Giáp +2.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III MÁU TỐI ĐA/HỒI CHIÊU
Máu tối đa +37.5
Giảm hồi chiêu +0.6%

Bảng ngọc Airi

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG VẬT LÝ
Công vật lý +3.2
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CHÍ MẠNG/ MÁU
Tỉ lệ chí mạng +0.5%
Máu tối đa +60
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/ XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Zuka

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG VẬT LÝ
Công vật lý +3.2
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CHÍ MẠNG/ MÁU
Tỉ lệ chí mạng +0.5%
Máu tối đa +60
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/ XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Ryoma

Hướng dẫn cách chơi Natalya ĐỎ III TỐC ĐÁNH/ MÁU/ GIÁP
Tốc đánh 1%Máu tối đa +33.7Giáp +2.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG V.LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III MÁU/HỒI CHIÊU
Máu tối đa 37.5Giảm hồi chiêu +0.6%

Bảng ngọc Astrid

Hướng dẫn cách chơi Natalya ĐỎ III CÔNG V.LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +2Xuyên giáp +3.6
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU
Máu tối đa +75
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG V.LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Superman

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG V.LÝ/ HÚT MÁU
Công vật lý +2.5Hút máu +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU
Máu tối đa +75
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP
Giáp +5Giáp Phép +5

Bảng ngọc Wonder Woman

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/ MÁU/ GIÁP
Tốc đánh +1.%Máu tối đa +33.7Giáp +2.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III TỐC ĐÁNH/ CHẠY
Tốc đánh +1%Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III MÁU/ HỒI CHIÊU
Máu tối đa +37.5Giảm hồi chiêu +0.6%

Bảng ngọc Kil’Groth

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG V.LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +2Xuyên giáp +3.6
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III TỐC ĐÁNH/CHẠY
Tốc đánh +1%
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG V.LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Omen

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/ TỶ LỆ CM
Tốc đánh +1.6%Tỉ lệ chí mạng +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III TỐC ĐÁNH/ CHẠY
Tốc đánh +1%Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/ XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Max

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/MÁU/ GIÁP
Tốc đánh +1%Máu tối đa +33.7Giáp +2.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU/HỒI MÁU
Máu tối đa +60Hồi máu/5s +4.5
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP
Giáp +5Giáp phép +5

Bảng ngọc Rourke

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỈ LỆ/ SÁT THƯỚNG CM
Tỷ lệ chí mạng +0.7%Sát thương chí mạng +3.6%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III TỈ LỆ CM/MÁU
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Máu tối đa +60
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Roxie

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/MÁU/GIÁP
Tốc đánh 1%Máu tối đa +33.7Giáp +2.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III TỐC ĐÁNH/CHẠY
Tốc đánh +1%
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III TỐC ĐÁNH/X.GIÁP PHÉP
Tốc đánh +0.6%Xuyên giáp phép +6.4

Bảng ngọc Liên Quân Mobile của Pháp sư

Bảng ngọc Veera

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4
Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIẢM HỒI CHIÊU
Giảm hồi chiêu +1%

Bảng ngọc Krixi

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4
Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIẢM HỒI CHIÊU
Giảm hồi chiêu +1%

Bảng ngọc Mganga

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4
Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIẢM HỒI CHIÊU
Giảm hồi chiêu +1%

Bảng ngọc kahlii

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4
Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIẢM HỒI CHIÊU
Giảm hồi chiêu +1%

Bảng ngọc Điêu Thuyền

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4
Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIẢM HỒI CHIÊU
Giảm hồi chiêu +1%

Bảng ngọc Azzen’Ka

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP/X.GIÁP PHÉP
Công phép  +4.2Xuyên giáp phép +2.4
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU
Máu tối đa +75
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III TỐC ĐÁNH/X.GIÁP PHÉP

Tốc đánh +0.6%

Xuyên giáp phép +6.4

Bảng ngọc Aleister

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4
Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIẢM HỒI CHIÊU
Giảm hồi chiêu +1%

Bảng ngọc Natalya

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4
Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIẢM HỒI CHIÊU
Giảm hồi chiêu +1%

Bảng ngọc Jinna

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4
Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIẢM HỒI CHIÊU
Giảm hồi chiêu +1%

Bảng ngọc iLumia

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4
Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIẢM HỒI CHIÊU
Giảm hồi chiêu +1%

Bảng ngọc Preyta

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4
Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIẢM HỒI CHIÊU
Giảm hồi chiêu +1%

Bảng ngọc Lauriel

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép  +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III HỒI CHIÊU

Giảm hồi chiêu 1%

Bảng ngọc ignis

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép  +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III HỒI CHIÊU

Giảm hồi chiêu 1%

 

Bảng ngọc Tulen

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép  +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG/ HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4Hút máu phép 1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III TỐC ĐÁNH/ X.GIÁP PHÉP

Tốc đánh +0.6%

Xuyên giáp phép +6.4

Bảng ngọc Liliana

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG/X.GIÁP PHÉP
Công phép +4.2Xuyên giáp phép +2.4
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4
Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG PHÉP/ HỒI CHIÊU

Công phép +2.4

Giảm hồi chiêu +0.7%

Bảng ngọc The Flash

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP/X.GIÁP PHÉP
Công phép  +4.2Xuyên giáp phép +2.4
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III TỐC ĐÁNH/CHẠY
Tốc đánh +1%Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG PHÉP/HỒI CHIÊU

Công phép +2.4

Giảm hồi chiêu 0.7%

Bảng ngọc Marja

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP/X.GIÁP PHÉP
Công phép  +4.2Xuyên giáp phép +2.4
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU
Máu tối đa 75
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III HỒI CHIÊU

Giảm hồi chiêu 1%

Bảng ngọc Liên Quân Mobile cho trợ thủ

Bảng ngọc Alice

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4
Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIẢM HỒI CHIÊU
Giảm hồi chiêu +1%

Bảng ngọc Payna

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4
Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIẢM HỒI CHIÊU
Giảm hồi chiêu +1%

Bảng ngọc xeniel

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/ MÁU/ GIÁP
Tốc đánh 1%Máu tối đa +33.7Giáp +2.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU/ HỒI MÁU/ TỐC CHẠY
Máu tối đa +45Hồi máu/5s +5.2Tốc chạy +0.4%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III MÁU/ HỒI CHIÊU
Máu tối đa +37.5
Giảm hồi chiêu 0.6%

Bảng ngọc TeeMee

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/ MÁU/ GIÁP
Tốc đánh +1%Máu tối đa +33.7Giáp +2.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU/ HỒI MÁU/ TỐC CHẠY
Máu tối đa +45Hồi máu/5s +5.2Tốc chạy  +0.4%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III MÁU/HỒI CHIÊU
Máu tối đa +37.5Giảm hồi chiêu +0.6%

Bảng ngọc Liên Quân mobile tướng đỡ đòn

Bảng ngọc Thane

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG VẬT LÝ/HÚT MÁU
Công vậy lý +2.5
Hút máu +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU TỐI ĐA
Máu tối đa +75
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP
Giáp +5
Giáp phép +5

Bảng ngọc Mina

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG VẬT LÝ/HÚT MÁU
Công vậy lý +2.5
Hút máu +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU TỐI ĐA
Máu tối đa +75
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP
Giáp +5
Giáp phép +5

Bảng ngọc Omega

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG VẬT LÝ/HÚT MÁU
Công vậy lý +2.5
Hút máu +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU TỐI ĐA
Máu tối đa +75
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP
Giáp +5
Giáp phép +5

Bảng ngọc Chaugnar

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU TỐI ĐA
Máu tối đa +75
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP
Giáp +5
Giáp phép +5

Bảng ngọc gildur

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP/TỐC ĐÁNH
Công phép +4.2
Tốc đánh +0.6%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU TỐI ĐA
Máu tối đa +75
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III THÁNH QUANG
Giáp +2.7
Giáp phép +2.7
Giảm hồi chiêu +0.6%

Bảng ngọc Toro

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +2
Xuyên giáp +3.6
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU TỐI ĐA/HỒI MÁU
Máu tối đa +60
Hồi máu/5s +4.5
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III THÁNH QUANG
Giáp +2.7
Giáp phép +2.7
Giảm hồi chiêu +0.6%

Bảng ngọc Taara

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III KIM THÂN
Tốc đánh +1%
Máu tối đa +33.7
Giáp +2.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III MÁU TỐI ĐA/GIÁM HỒI CHIÊU
Máu tối đa +37.5
Giảm hồi chiêu +0.6%

Bảng ngọc Grakk

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU TỐI ĐA
Máu tối đa +75
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP
Giáp +5
Giáp phép +5

Bảng ngọc Lumburr

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +2
Xuyên giáp +3.6
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU TỐI ĐA/HỒI MÁU
Máu tối đa +60
Hồi máu/5s +4.5
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III THÁNH QUANG
Giáp +2.7
Giáp phép +2.7
Giảm hồi chiêu +0.6%

Bảng ngọc Cresht

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/MÁU/GIÁP
Tốc đánh +1%
Máu tối đa +33.7
Giáp +2.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III MÁU/HỒI CHIÊU
Máu tối đa +37.5
Giảm hồi chiêu +0.6%

Bảng ngọc Arum

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III MÁU
Máu tối đa +75
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP
Giáp +5Giáp phép +5

Bảng ngọc Liên Quân Mobile tướng sát thủ

Bảng ngọc Butterfly

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG VẬT LÝ
Công vật lý +3.2
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III TỈ LỆ CHÍ MẠNG/MÁU TỐI ĐA
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Máu tối đa +60
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Nakroth

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG VẬT LÝ
Công vật lý +3.2
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III TỈ LỆ CHÍ MẠNG/MÁU TỐI ĐA
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Máu tối đa +60
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Kriknak

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/ TỈ LỆ CM
Tốc đánh +1.6Tỉ lệ chí mạng +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG V.LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG V.LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng Ngọc Raz

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép  +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG/HÚT MÁU PHÉP
Công phép +2.4
Hút máu phép 1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III HỒI CHIÊU
Giảm hồi chiêu 1%

Bảng ngọc batman

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG V.LÝ
Công vật lý +3.2
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III TỈ LỆ CM/MÁU
Tỉ lệ chí mạng +0.5%
Máu tối đa +60
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG V.LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Murad

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/ TỈ LỆ CHÍ MẠNG
Tốc đánh +1.6%Tỉ lệ chí mạng +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/ TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Zill

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III CÔNG PHÉP
Công phép +5.3
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG PHÉP/ HÚT MÁU PHÉP
Công phép  +2.4
Hút máu phép +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III HỒI CHIÊU
Giảm hồi chiêu +1%

Bảng ngọc Liên Quân Mobile tướng Xạ thủ

Bảng ngọc valhein

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG
Tốc đánh +1.6%
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Violet

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG
Tốc đánh +1.6%
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Yorn

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG
Tốc đánh +1.6%
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Fennik

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG
Tốc đánh +1.6%
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Slimz

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/ TỈ LỆ CHÍ MẠNG
Tốc đánh +1.6%Tỉ lệ chí mạng +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý  +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/ XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp + 6.4

Bảng ngọc Joker

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỈ LỆ/SÁT THƯƠNG CM
Tỉ lệ chí mạng +0.7 %
Sát thương chí mạng +3.6%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III TỈ LỆ CM/MÁU
Tỉ lệ chí mạng +0.5 %
Máu tối đa +60
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Tel’Annas

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG
Tốc đánh +1.6%
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Moren

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG
Tốc đánh +1.6%
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III TỐC ĐÁNH/TỐC CHẠY
Tốc đánh +1%
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Lindis

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG
Tốc đánh +1.6%
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III TỐC ĐÁNH/TỐC CHẠY
Tốc đánh +1%
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Bảng ngọc Wisp

Hướng dẫn cách chơi NatalyaĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG
Tốc đánh +1.6%
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaTÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Hướng dẫn cách chơi NatalyaLỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4

Trên đây là bảng ngọc Liên Quân Mobile Full tất cả các tướng cho mùa 11. Chúc các bạn có một bảng ngọc ưng ý phù hợp để leo rank nhanh chóng nhé!

You may also like...

1 Response

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *