Bảng ngọc Liên Quân Mobile Full Tướng Mới Nhất mùa 11
igamevnn.com chia sẻ bảng ngọc Liên Quân Mobile mùa 11 full tất cả các tướng. Nếu các bạn đang không biết các tướng trong Liên Quân Mobile. Sử dụng ngọc như thế nào thì phù hợp nhất thì hãy tham khảo bài viết này nhé! Các bạn nếu muốn tìm bảng ngọc của vị tướng nào! Hãy “Ctrl + F” rồi gõ tên vị tướng muốn tham khảo bảng ngọc trong game Liên Quân Mobile nhé!
Nội dung chính
Bảng ngọc Liên Quân Mobile Full Tướng Mới Nhất mùa 11
Bảng ngọc Liên Quân Mobile nhóm đấu sĩ
Bảng ngọc Triệu Vân
ĐỎ III CÔNG VẬT LÝ Công vật lý +3.2 | |
TÍM III TỈ LỆ CHÍ MẠNG/MÁU TỐI ĐA Tỷ lệ chí mạng +0.5% Máu tối đa +60 | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Lữ Bố
ĐỎ III KIM THÂN Tốc đánh +1% Máu tối đa +33.7 Giáp +2.3 | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III MÁU TỐI ĐA/GIÁM HỒI CHIÊU Máu tối đa +37.5 Giảm hồi chiêu +0.6% |
Bảng ngọc Zephys
ĐỎ III KIM THÂN Tốc đánh +1% Máu tối đa +33.7 Giáp +2.3 | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III MÁU TỐI ĐA/GIÁM HỒI CHIÊU Máu tối đa +37.5 Giảm hồi chiêu +0.6% |
Bảng ngọc Ormarr
LỤC III MÁU TỐI ĐA/GIÁM HỒI CHIÊU Máu tối đa +37.5 Giảm hồi chiêu +0.6% | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
ĐỎ III KIM THÂN Tốc đánh +1% Máu tối đa +33.7 Giáp +2.3 |
Bảng ngọc Maloch
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/MÁU/GIÁP Tốc đánh +1% Máu tối đa +33.7 Giáp +2.3 | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III MÁU TỐI ĐA/HỒI CHIÊU Máu tối đa +37.5 Giảm hồi chiêu +0.6% |
Bảng ngọc Ngộ Không
ĐỎ III TỈ LỆ/SÁT THƯƠNG CM Tỉ lệ chí mạng +0.7%Sát thương chí mạng +3.6% | |
TÍM III TỈ LỆ CHÍ MẠNG/MÁU TỐI ĐA Tỷ lệ chí mạng +0.5% Máu tối đa +60 | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Arthur
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/ MÁU/ GIÁP Tốc đánh 1%Máu tối đa +33.7Giáp +2.3 | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III MÁU/ HỒI CHIÊU Máu tối đa +37.5 Giảm hồi chiêu 0.6% |
Bảng ngọc Skud
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/MÁU/GIÁP Tốc đánh +1% Máu tối đa +33.7 Giáp +2.3 | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III MÁU TỐI ĐA/HỒI CHIÊU Máu tối đa +37.5 Giảm hồi chiêu +0.6% |
Bảng ngọc Airi
ĐỎ III CÔNG VẬT LÝ Công vật lý +3.2 | |
TÍM III CHÍ MẠNG/ MÁU Tỉ lệ chí mạng +0.5% Máu tối đa +60 | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/ XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Zuka
ĐỎ III CÔNG VẬT LÝ Công vật lý +3.2 | |
TÍM III CHÍ MẠNG/ MÁU Tỉ lệ chí mạng +0.5% Máu tối đa +60 | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/ XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Ryoma
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/ MÁU/ GIÁP Tốc đánh 1%Máu tối đa +33.7Giáp +2.3 | |
TÍM III CÔNG V.LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6Tốc chạy +1% | |
LỤC III MÁU/HỒI CHIÊU Máu tối đa 37.5Giảm hồi chiêu +0.6% |
Bảng ngọc Astrid
ĐỎ III CÔNG V.LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +2Xuyên giáp +3.6 | |
TÍM III MÁU Máu tối đa +75 | |
LỤC III CÔNG V.LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Superman
ĐỎ III CÔNG V.LÝ/ HÚT MÁU Công vật lý +2.5Hút máu +0.5% | |
TÍM III MÁU Máu tối đa +75 | |
LỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP Giáp +5Giáp Phép +5 |
Bảng ngọc Wonder Woman
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/ MÁU/ GIÁP Tốc đánh +1.%Máu tối đa +33.7Giáp +2.3 | |
TÍM III TỐC ĐÁNH/ CHẠY Tốc đánh +1%Tốc chạy +1% | |
LỤC III MÁU/ HỒI CHIÊU Máu tối đa +37.5Giảm hồi chiêu +0.6% |
Bảng ngọc Kil’Groth
ĐỎ III CÔNG V.LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +2Xuyên giáp +3.6 | |
TÍM III TỐC ĐÁNH/CHẠY Tốc đánh +1% Tốc chạy +1% | |
LỤC III CÔNG V.LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Omen
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/ TỶ LỆ CM Tốc đánh +1.6%Tỉ lệ chí mạng +0.5% | |
TÍM III TỐC ĐÁNH/ CHẠY Tốc đánh +1%Tốc chạy +1% | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/ XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Max
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/MÁU/ GIÁP Tốc đánh +1%Máu tối đa +33.7Giáp +2.3 | |
TÍM III MÁU/HỒI MÁU Máu tối đa +60Hồi máu/5s +4.5 | |
LỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP Giáp +5Giáp phép +5 |
Bảng ngọc Rourke
ĐỎ III TỈ LỆ/ SÁT THƯỚNG CM Tỷ lệ chí mạng +0.7%Sát thương chí mạng +3.6% | |
TÍM III TỈ LỆ CM/MÁU Tỷ lệ chí mạng +0.5% Máu tối đa +60 | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Roxie
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/MÁU/GIÁP Tốc đánh 1%Máu tối đa +33.7Giáp +2.3 | |
TÍM III TỐC ĐÁNH/CHẠY Tốc đánh +1% Tốc chạy +1% | |
LỤC III TỐC ĐÁNH/X.GIÁP PHÉP Tốc đánh +0.6%Xuyên giáp phép +6.4 |
Bảng ngọc Liên Quân Mobile của Pháp sư
Bảng ngọc Veera
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép +1% | |
LỤC III GIẢM HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu +1% |
Bảng ngọc Krixi
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép +1% | |
LỤC III GIẢM HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu +1% |
Bảng ngọc Mganga
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép +1% | |
LỤC III GIẢM HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu +1% |
Bảng ngọc kahlii
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép +1% | |
LỤC III GIẢM HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu +1% |
Bảng ngọc Điêu Thuyền
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép +1% | |
LỤC III GIẢM HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu +1% |
Bảng ngọc Azzen’Ka
ĐỎ III CÔNG PHÉP/X.GIÁP PHÉP Công phép +4.2Xuyên giáp phép +2.4 | |
TÍM III MÁU Máu tối đa +75 | |
LỤC III TỐC ĐÁNH/X.GIÁP PHÉP Tốc đánh +0.6% Xuyên giáp phép +6.4 |
Bảng ngọc Aleister
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép +1% | |
LỤC III GIẢM HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu +1% |
Bảng ngọc Natalya
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép +1% | |
LỤC III GIẢM HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu +1% |
Bảng ngọc Jinna
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép +1% | |
LỤC III GIẢM HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu +1% |
Bảng ngọc iLumia
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép +1% | |
LỤC III GIẢM HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu +1% |
Bảng ngọc Preyta
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép +1% | |
LỤC III GIẢM HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu +1% |
Bảng ngọc Lauriel
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4Hút máu phép +1% | |
LỤC III HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu 1% |
Bảng ngọc ignis
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4Hút máu phép +1% | |
LỤC III HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu 1% |
Bảng ngọc Tulen
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG/ HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4Hút máu phép 1% | |
LỤC III TỐC ĐÁNH/ X.GIÁP PHÉP Tốc đánh +0.6% Xuyên giáp phép +6.4 |
Bảng ngọc Liliana
ĐỎ III CÔNG/X.GIÁP PHÉP Công phép +4.2Xuyên giáp phép +2.4 | |
TÍM III CÔNG/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép +1% | |
LỤC III CÔNG PHÉP/ HỒI CHIÊU Công phép +2.4 Giảm hồi chiêu +0.7% |
Bảng ngọc The Flash
ĐỎ III CÔNG PHÉP/X.GIÁP PHÉP Công phép +4.2Xuyên giáp phép +2.4 | |
TÍM III TỐC ĐÁNH/CHẠY Tốc đánh +1%Tốc chạy +1% | |
LỤC III CÔNG PHÉP/HỒI CHIÊU Công phép +2.4 Giảm hồi chiêu 0.7% |
Bảng ngọc Marja
ĐỎ III CÔNG PHÉP/X.GIÁP PHÉP Công phép +4.2Xuyên giáp phép +2.4 | |
TÍM III MÁU Máu tối đa 75 | |
LỤC III HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu 1% |
Bảng ngọc Liên Quân Mobile cho trợ thủ
Bảng ngọc Alice
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép +1% | |
LỤC III GIẢM HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu +1% |
Bảng ngọc Payna
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG PHÉP/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép +1% | |
LỤC III GIẢM HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu +1% |
Bảng ngọc xeniel
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/ MÁU/ GIÁP Tốc đánh 1%Máu tối đa +33.7Giáp +2.3 | |
TÍM III MÁU/ HỒI MÁU/ TỐC CHẠY Máu tối đa +45Hồi máu/5s +5.2Tốc chạy +0.4% | |
LỤC III MÁU/ HỒI CHIÊU Máu tối đa +37.5 Giảm hồi chiêu 0.6% |
Bảng ngọc TeeMee
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/ MÁU/ GIÁP Tốc đánh +1%Máu tối đa +33.7Giáp +2.3 | |
TÍM III MÁU/ HỒI MÁU/ TỐC CHẠY Máu tối đa +45Hồi máu/5s +5.2Tốc chạy +0.4% | |
LỤC III MÁU/HỒI CHIÊU Máu tối đa +37.5Giảm hồi chiêu +0.6% |
Bảng ngọc Liên Quân mobile tướng đỡ đòn
Bảng ngọc Thane
ĐỎ III CÔNG VẬT LÝ/HÚT MÁU Công vậy lý +2.5 Hút máu +0.5% | |
TÍM III MÁU TỐI ĐA Máu tối đa +75 | |
LỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP Giáp +5 Giáp phép +5 |
Bảng ngọc Mina
ĐỎ III CÔNG VẬT LÝ/HÚT MÁU Công vậy lý +2.5 Hút máu +0.5% | |
TÍM III MÁU TỐI ĐA Máu tối đa +75 | |
LỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP Giáp +5 Giáp phép +5 |
Bảng ngọc Omega
ĐỎ III CÔNG VẬT LÝ/HÚT MÁU Công vậy lý +2.5 Hút máu +0.5% | |
TÍM III MÁU TỐI ĐA Máu tối đa +75 | |
LỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP Giáp +5 Giáp phép +5 |
Bảng ngọc Chaugnar
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III MÁU TỐI ĐA Máu tối đa +75 | |
LỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP Giáp +5 Giáp phép +5 |
Bảng ngọc gildur
ĐỎ III CÔNG PHÉP/TỐC ĐÁNH Công phép +4.2 Tốc đánh +0.6% | |
TÍM III MÁU TỐI ĐA Máu tối đa +75 | |
LỤC III THÁNH QUANG Giáp +2.7 Giáp phép +2.7 Giảm hồi chiêu +0.6% |
Bảng ngọc Toro
ĐỎ III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +2 Xuyên giáp +3.6 | |
TÍM III MÁU TỐI ĐA/HỒI MÁU Máu tối đa +60 Hồi máu/5s +4.5 | |
LỤC III THÁNH QUANG Giáp +2.7 Giáp phép +2.7 Giảm hồi chiêu +0.6% |
Bảng ngọc Taara
ĐỎ III KIM THÂN Tốc đánh +1% Máu tối đa +33.7 Giáp +2.3 | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III MÁU TỐI ĐA/GIÁM HỒI CHIÊU Máu tối đa +37.5 Giảm hồi chiêu +0.6% |
Bảng ngọc Grakk
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III MÁU TỐI ĐA Máu tối đa +75 | |
LỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP Giáp +5 Giáp phép +5 |
Bảng ngọc Lumburr
ĐỎ III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +2 Xuyên giáp +3.6 | |
TÍM III MÁU TỐI ĐA/HỒI MÁU Máu tối đa +60 Hồi máu/5s +4.5 | |
LỤC III THÁNH QUANG Giáp +2.7 Giáp phép +2.7 Giảm hồi chiêu +0.6% |
Bảng ngọc Cresht
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/MÁU/GIÁP Tốc đánh +1% Máu tối đa +33.7 Giáp +2.3 | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III MÁU/HỒI CHIÊU Máu tối đa +37.5 Giảm hồi chiêu +0.6% |
Bảng ngọc Arum
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III MÁU Máu tối đa +75 | |
LỤC III GIÁP/GIÁP PHÉP Giáp +5Giáp phép +5 |
Bảng ngọc Liên Quân Mobile tướng sát thủ
Bảng ngọc Butterfly
ĐỎ III CÔNG VẬT LÝ Công vật lý +3.2 | |
TÍM III TỈ LỆ CHÍ MẠNG/MÁU TỐI ĐA Tỷ lệ chí mạng +0.5% Máu tối đa +60 | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Nakroth
ĐỎ III CÔNG VẬT LÝ Công vật lý +3.2 | |
TÍM III TỈ LỆ CHÍ MẠNG/MÁU TỐI ĐA Tỷ lệ chí mạng +0.5% Máu tối đa +60 | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Kriknak
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/ TỈ LỆ CM Tốc đánh +1.6Tỉ lệ chí mạng +0.5% | |
TÍM III CÔNG V.LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III CÔNG V.LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng Ngọc Raz
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG/HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép 1% | |
LỤC III HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu 1% |
Bảng ngọc batman
ĐỎ III CÔNG V.LÝ Công vật lý +3.2 | |
TÍM III TỈ LỆ CM/MÁU Tỉ lệ chí mạng +0.5% Máu tối đa +60 | |
LỤC III CÔNG V.LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Murad
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/ TỈ LỆ CHÍ MẠNG Tốc đánh +1.6%Tỉ lệ chí mạng +0.5% | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/ TỐC CHẠY Công vật lý +1.6Tốc chạy +1% | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Zill
ĐỎ III CÔNG PHÉP Công phép +5.3 | |
TÍM III CÔNG PHÉP/ HÚT MÁU PHÉP Công phép +2.4 Hút máu phép +1% | |
LỤC III HỒI CHIÊU Giảm hồi chiêu +1% |
Bảng ngọc Liên Quân Mobile tướng Xạ thủ
Bảng ngọc valhein
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG Tốc đánh +1.6% Tỷ lệ chí mạng +0.5% | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Violet
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG Tốc đánh +1.6% Tỷ lệ chí mạng +0.5% | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Yorn
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG Tốc đánh +1.6% Tỷ lệ chí mạng +0.5% | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Fennik
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG Tốc đánh +1.6% Tỷ lệ chí mạng +0.5% | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Slimz
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/ TỈ LỆ CHÍ MẠNG Tốc đánh +1.6%Tỉ lệ chí mạng +0.5% | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/ XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp + 6.4 |
Bảng ngọc Joker
ĐỎ III TỈ LỆ/SÁT THƯƠNG CM Tỉ lệ chí mạng +0.7 % Sát thương chí mạng +3.6% | |
TÍM III TỈ LỆ CM/MÁU Tỉ lệ chí mạng +0.5 % Máu tối đa +60 | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Tel’Annas
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG Tốc đánh +1.6% Tỷ lệ chí mạng +0.5% | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Moren
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG Tốc đánh +1.6% Tỷ lệ chí mạng +0.5% | |
TÍM III TỐC ĐÁNH/TỐC CHẠY Tốc đánh +1% Tốc chạy +1% | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Lindis
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG Tốc đánh +1.6% Tỷ lệ chí mạng +0.5% | |
TÍM III TỐC ĐÁNH/TỐC CHẠY Tốc đánh +1% Tốc chạy +1% | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Bảng ngọc Wisp
ĐỎ III TỐC ĐÁNH/TỈ LỆ CHÍ MẠNG Tốc đánh +1.6% Tỷ lệ chí mạng +0.5% | |
TÍM III CÔNG VẬT LÝ/TỐC CHẠY Công vật lý +1.6 Tốc chạy +1% | |
LỤC III CÔNG VẬT LÝ/XUYÊN GIÁP Công vật lý +0.9 Xuyên giáp +6.4 |
Trên đây là bảng ngọc Liên Quân Mobile Full tất cả các tướng cho mùa 11. Chúc các bạn có một bảng ngọc ưng ý phù hợp để leo rank nhanh chóng nhé!
Khong